Có 2 kết quả:

節律 jié lǜ ㄐㄧㄝˊ 节律 jié lǜ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rhythm
(2) pace

Từ điển Trung-Anh

(1) rhythm
(2) pace